Có 2 kết quả:
特异选择 tè yì xuǎn zé ㄊㄜˋ ㄧˋ ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ • 特異選擇 tè yì xuǎn zé ㄊㄜˋ ㄧˋ ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special choice
(2) special reserve
(2) special reserve
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special choice
(2) special reserve
(2) special reserve
Bình luận 0